Kính Chào Quý Khách Hàng Đến Với Trang Website https://vaisoi.com/ của CÔNG TY TNHH BẮC TRUNG NAM !
Email: phanthuy.261288@gmail.com
Hotline hỗ trợ: 0983 048 304
Bảng báo giá

BÁO GIÁ SẮT THÉP PHẾ LIỆU KHAO SAT

Mục lục

    📋 Bảng giá tham khảo (VNĐ/kg)

    Loại kim loại Phân loại Phế Liệu Giá tham khảo
    Sắt – Thép Sắt đặc, thép xây dựng ~ 9.000 – 17.000 đ/kg 
      Sắt vụn, sắt ống hộp ~ 9.000 – 19.000 đ/kg
    Đồng Đồng cáp ~ 200.000 – 379.000 đ/kg 
      Đồng đỏ ~ 195.000 – 290.000 đ/kg 
      Đồng vàng ~ 125.000 – 190.000 đ/kg 
      Mạt đồng / đồng vụn ~ 100.000 – 180.000 đ/kg 
    Nhôm Nhôm loại 1 (nhôm đặc, nhôm thanh) ~ 50.000 – 99.000 đ/kg
      Hợp kim nhôm, nhôm trắng ~ 45.000 – 55.000 đ/kg 
    Inox (Thép không gỉ) Inox 304 ~ 30.000 – 70.000 đ/kg
      Inox 201 ~ 15.000 – 35.000 đ/kg
    Chì Chì thỏi/nguyên khối ~ 288.000 – 550.000 đ/kg 
    Kẽm Kẽm thỏi ~ 50.000 – 65.000 đ/kg 
    Hợp kim đặc biệt Hợp kim mũi khoan, carbide … ~ 480.000 – 960.000 đ/kg hoặc hơn

     

     


    Loại Phế Liệu Phân Loại Đơn Giá (VND/Kg)

    Giá Phế Liệu Sắt

    Sắt đặc 8.500 – 16.000 Vnđ/kg
    Sắt vụn 7.500 – 11.500 Vnđ/kg
    Sắt rỉ sét 8.500 – 15.000 Vnđ/kg
    Sắt bazơ 5.500 – 8.000 Vnđ/kg
    Sắt dây 8.500 – 19.500 Vnđ/kg
    Sắt công trình 8.500 – 19.500 Vnđ/kg
    Máy móc sắt 9.500 – 20.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Đồng

    Đồng cáp 220.000 – 369.000 Vnđ/kg
    Đồng đỏ 200.000 – 290.000 Vnđ/kg
    Đồng vàng 125.000 – 190.000 Vnđ/kg
    Mạt đồng 100.000 – 170.000 Vnđ/kg
    Đồng cháy 125.000 – 200.000 Vnđ/kg

    Giá gang phế liệu

    gang vụn 8.000 – 11.000 Vnđ/kg
    Gang phế liệu loại rỉ sét 10.000 – 15.000 Vnđ/kg
    gang đặc 11.000  - 15.000Vnđ/kg
    Gang xám Phế Liệu 8.000 – 17.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Chì

    Chì thỏi, chì nguyên khối 188.000 – 350.000 Vnđ/kg
    Chì cuộn, chì dẻo 285.000 – 650.000 Vnđ/kg
    Chì thiếc, chì lưới 285.000 – 580.000Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Nhựa

    Giá phế liệu nhựa ABS 11.500 – 14.000 Vnđ/kg
    Giá phế liệu nhựa PP 3.000 – 5.000 Vnđ/kg
    Giá phế liệu ống nhựa PVC 12.000 – 15.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Bao bì

    Bao bì Jumbo 9.000 – 15.000 Vnđ/kg
    Bao nhựa 5.000 – 15.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Giấy

    Giấy Carton 2.500 – 5.500 Vnđ/kg
    Giấy báo 6.000 – 9.500 Vnđ/kg
    Giấy photo 10.000 – 15.500 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Kẽm

    Kẽm thỏi 50.000 – 65.000 Vnđ/kg
    Kẽm in, Bản kẽm 55.000 – 95.000 Vnđ/kg
    Dây kẽm màu 9.000 – 50.000 Vnđ/kg
    Thép mạ kẽm 9.000 – 49.000 Vnđ/kg
    Ống kẽm 9.000 – 45.000 Vnđ/kg
    Tôn kẽm 9.000 – 25.000 Vnđ/kg
    Kẽm giấy, kẽm lá 8.000 – 66.000 Vnđ/kg
    Vật tư làm bằng kẽm 9.000 – 57.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Inox

    Inox 201 11.000 – 35.000 Vnđ/kg
    Inox 304 30.000 – 70.000 Vnđ/kg
    Inox 340 7.000 – 12.000 Vnđ/kg
    Inox 430 12.000 – 30.000 Vnđ/kg
    Inox 504 8.000 – 14.000 Vnđ/kg
    Inox 510 20.500 – 55.600 Vnđ/kg
    Inox 630 21.500 – 94.000 Vnđ/kg
    Bazơ inox 10.000 – 45.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Nhôm

    Nhôm loại 1 (nhôm đặc, nhôm thanh) 45.000 – 92.000 Vnđ/kg
    Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) 40.000 – 85.000 Vnđ/kg
    Nhôm loại 3 (nhôm máy các loại) 22.000 – 55.500 Vnđ/kg
    Nhôm dẻo 60.000 – 90.500 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Nilon

    Nilon sữa 9.500 – 14.500 Vnđ/kg
    Nilon dẻo 15.500 – 35.500 Vnđ/kg
    Nilon xốp 5.500 – 13.500 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Hợp kim

    Cán dao phay, Endmill 550.000 Vnđ/kg
    Dao hợp kim 550.000 Vnđ/kg
    Bánh cán hợp kim 490.000 Vnđ/kg
    Khuôn hợp kim 490.000 Vnđ/kg
    Hợp kim cứng carbide 480.000 Vnđ/kg
    Bột hợp kim 300.000-490.000 Vnđ/kg
    Mũi tiện hơp kim 490000 Vnđ/kg
    Dây molipden (Dây cắt máy cắt dây) 600.000-720.000 Vnđ/kg
    Hợp kim khối 380.000-660.000 Vnđ/kg
    Hợp kim ngành gỗ 450.000-550.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Thùng phi

    Thùng phi sắt 105.000 – 135.500 Vnđ/kg
    Thùng phi nhựa 100.000 – 165.500 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Pallet

    Nhựa Pallet 72.000 – 187.700 đồng/cái
    Pallet gỗ 4.500 đến 7.000 Vnđ/kg
    Giá Phế Liệu Điện tử Bo mạch, chip, IC, linh kiện 305.000 – 810.000 Vnđ/kg
    Giá Phế Liệu Niken Niken bi, niken tấm 385.500 – 475.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Vải

    cây giá 15.000 – 45.000 Vnđ/kg
    vải cotton 12.500 – 36.500 Vnđ/kg
    vải rẻo 2.000 – 8.500 Vnđ/kg
    vải xéo 2.300 – 8.500 Vnđ/kg
    vải vụn 3.000 – 9.500 Vnđ/kg
    vải poly tồn kho 5.000 – 17.500 Vnđ/kg
    Giá Phế Liệu Acquy Acquy xe máy, xe ô tô 20.000 – 25.000 Vnđ/kg

    Giá Phế Liệu Tôn

    Tôn vụn 6.500 – 13.500 Vnđ/kg
    Tôn tấm 9.500 – 14.500 Vnđ/kg
    Tôn xây dựng 11.500 – 15.000 Vnđ/kg
    Tôn phế liệu nhà xưởng 11.500 – 17.000 Vnđ/kg

     

     

    0983048304
    Facebook
    TikTok
    Youtobe
    Zalo
    Zalo
    0983048304 0983048304